Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 活茬

Pinyin: huó chá

Meanings: Công việc đòi hỏi sức lực và sự linh hoạt., Work that requires physical strength and flexibility., ①(口)∶农活。[例]活茬多,忙不过来。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 舌, 在, 艹

Chinese meaning: ①(口)∶农活。[例]活茬多,忙不过来。

Grammar: Thường được dùng trong văn nói để chỉ công việc cụ thể, đặc biệt là những việc vất vả.

Example: 这个活茬真不好干。

Example pinyin: zhè ge huó chá zhēn bù hǎo gān 。

Tiếng Việt: Công việc này thật khó làm.

活茬
huó chá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc đòi hỏi sức lực và sự linh hoạt.

Work that requires physical strength and flexibility.

(口)∶农活。活茬多,忙不过来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

活茬 (huó chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung