Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗手不干
Pinyin: xǐ shǒu bù gàn
Meanings: Rửa tay, không làm nữa (ám chỉ ngừng làm điều xấu hoặc từ bỏ công việc), To wash one's hands of something (stop doing wrong or quit a job), 把手洗干净休息了。[出处]清·文康《儿女英雄传》“小人从前原也作些小道儿上的买卖,后来洗手不干,就在河工上充了一个夫头。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 先, 氵, 手, 一, 干
Chinese meaning: 把手洗干净休息了。[出处]清·文康《儿女英雄传》“小人从前原也作些小道儿上的买卖,后来洗手不干,就在河工上充了一个夫头。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để biểu thị ý định từ bỏ một hành động cụ thể.
Example: 他终于决定洗手不干了。
Example pinyin: tā zhōng yú jué dìng xǐ shǒu bù gān le 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ta quyết định ngừng làm việc đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa tay, không làm nữa (ám chỉ ngừng làm điều xấu hoặc từ bỏ công việc)
Nghĩa phụ
English
To wash one's hands of something (stop doing wrong or quit a job)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把手洗干净休息了。[出处]清·文康《儿女英雄传》“小人从前原也作些小道儿上的买卖,后来洗手不干,就在河工上充了一个夫头。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế