Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 活蹦活跳

Pinyin: huó bèng huó tiào

Meanings: Hoạt bát, nhanh nhẹn, tràn đầy sức sống., Lively, active, full of energy., 活蹦乱跳。[出处]周而复《白求恩大夫》“我的小孩子,一个能讲能说,活蹦活跳的娃娃,死啦!”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 49

Radicals: 氵, 舌, 崩, 𧾷, 兆

Chinese meaning: 活蹦乱跳。[出处]周而复《白求恩大夫》“我的小孩子,一个能讲能说,活蹦活跳的娃娃,死啦!”

Grammar: Từ ghép cấu trúc AABB, thường dùng để mô tả tính cách hoặc hành động sinh động của con người hoặc động vật.

Example: 这个小孩子活蹦活跳的,真可爱。

Example pinyin: zhè ge xiǎo hái zi huó bèng huó tiào de , zhēn kě ài 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này hoạt bát nhanh nhẹn thật đáng yêu.

活蹦活跳
huó bèng huó tiào
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạt bát, nhanh nhẹn, tràn đầy sức sống.

Lively, active, full of energy.

活蹦乱跳。[出处]周而复《白求恩大夫》“我的小孩子,一个能讲能说,活蹦活跳的娃娃,死啦!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

活蹦活跳 (huó bèng huó tiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung