Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 活话
Pinyin: huó huà
Meanings: Lời nói khôn khéo, mềm mỏng để đạt được mục đích., Clever or tactful words used to achieve a purpose., ①比较灵活而不很肯定的话。[例]他临走的时候留下个活话儿,说也许下个月能回来。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 舌, 讠
Chinese meaning: ①比较灵活而不很肯定的话。[例]他临走的时候留下个活话儿,说也许下个月能回来。
Grammar: Thường sử dụng khi mô tả cách giao tiếp ngoại giao hoặc thuyết phục người khác.
Example: 他说的都是活话,让人容易接受。
Example pinyin: tā shuō de dōu shì huó huà , ràng rén róng yì jiē shòu 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói đều là lời khôn khéo, dễ khiến người khác chấp nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói khôn khéo, mềm mỏng để đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
Clever or tactful words used to achieve a purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比较灵活而不很肯定的话。他临走的时候留下个活话儿,说也许下个月能回来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!