Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 津津乐道

Pinyin: jīn jīn lè dào

Meanings: Nói chuyện vui vẻ, hào hứng., Talk enthusiastically and happily., 津津兴趣浓厚的样子;乐道喜欢谈讲≤有兴趣地说个不停。[出处]清·颐琐《黄绣球》第七回“这位莱恩女杰,他才学固然卓越,但他也只从口讲指画入手,每遇乡愚,津津乐道。”[例]十余年来,在不少出版物中我都看到这幅画,它为不少人所~。——秦牧《一幅古画的风味》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 氵, 聿, 乐, 辶, 首

Chinese meaning: 津津兴趣浓厚的样子;乐道喜欢谈讲≤有兴趣地说个不停。[出处]清·颐琐《黄绣球》第七回“这位莱恩女杰,他才学固然卓越,但他也只从口讲指画入手,每遇乡愚,津津乐道。”[例]十余年来,在不少出版物中我都看到这幅画,它为不少人所~。——秦牧《一幅古画的风味》。

Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, mô tả hành động nói chuyện với cảm xúc tích cực.

Example: 他们津津乐道这次旅行。

Example pinyin: tā men jīn jīn lè dào zhè cì lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Họ hào hứng kể lại chuyến đi này.

津津乐道
jīn jīn lè dào
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện vui vẻ, hào hứng.

Talk enthusiastically and happily.

津津兴趣浓厚的样子;乐道喜欢谈讲≤有兴趣地说个不停。[出处]清·颐琐《黄绣球》第七回“这位莱恩女杰,他才学固然卓越,但他也只从口讲指画入手,每遇乡愚,津津乐道。”[例]十余年来,在不少出版物中我都看到这幅画,它为不少人所~。——秦牧《一幅古画的风味》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

津津乐道 (jīn jīn lè dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung