Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洞天
Pinyin: dòng tiān
Meanings: Một vùng đất hoặc không gian tuyệt đẹp, thường nằm trong hang động hoặc núi non., A beautiful land or space, often located within a cave or mountain., ①道教指神仙居住的地方,意思是洞中别有天地,现在借指引人入胜的境地。[例]别有洞天。[例]洞天石扉,訇然中开。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 同, 氵, 一, 大
Chinese meaning: ①道教指神仙居住的地方,意思是洞中别有天地,现在借指引人入胜的境地。[例]别有洞天。[例]洞天石扉,訇然中开。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn học cổ điển để miêu tả cảnh đẹp thần tiên.
Example: 这个地方被称为人间洞天。
Example pinyin: zhè ge dì fāng bèi chēng wéi rén jiān dòng tiān 。
Tiếng Việt: Nơi này được gọi là chốn bồng lai tiên cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một vùng đất hoặc không gian tuyệt đẹp, thường nằm trong hang động hoặc núi non.
Nghĩa phụ
English
A beautiful land or space, often located within a cave or mountain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道教指神仙居住的地方,意思是洞中别有天地,现在借指引人入胜的境地。别有洞天。洞天石扉,訇然中开。——唐·李白《梦游天姥吟留别》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!