Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 津要
Pinyin: jīn yào
Meanings: Vị trí hoặc con đường quan trọng; chỗ then chốt., An important position or route; a crucial spot., ①水陆冲要的地方。[例]南北津要。*②比喻显要的地位。[例]擢升津要。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 聿, 女, 覀
Chinese meaning: ①水陆冲要的地方。[例]南北津要。*②比喻显要的地位。[例]擢升津要。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ địa điểm chiến lược hoặc điều kiện quan trọng.
Example: 这是一个交通津要。
Example pinyin: zhè shì yí gè jiāo tōng jīn yào 。
Tiếng Việt: Đây là một vị trí giao thông quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí hoặc con đường quan trọng; chỗ then chốt.
Nghĩa phụ
English
An important position or route; a crucial spot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水陆冲要的地方。南北津要
比喻显要的地位。擢升津要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!