Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洞箫
Pinyin: dòng xiāo
Meanings: Sáo trúc (loại nhạc cụ truyền thống)., Dizi (traditional Chinese flute)., ①箫,因不用蜡蜜封底而得名。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 同, 氵, 竹, 肃
Chinese meaning: ①箫,因不用蜡蜜封底而得名。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 他吹奏了一曲洞箫。
Example pinyin: tā chuī zòu le yì qǔ dòng xiāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thổi một bản nhạc bằng sáo trúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáo trúc (loại nhạc cụ truyền thống).
Nghĩa phụ
English
Dizi (traditional Chinese flute).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
箫,因不用蜡蜜封底而得名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!