Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗濯

Pinyin: xǐ zhuó

Meanings: Giặt giũ, rửa sạch, To wash/laundry, ①洗涤。*②除去(罪过、积习、耻辱、仇恨等)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 先, 氵, 翟

Chinese meaning: ①洗涤。*②除去(罪过、积习、耻辱、仇恨等)。

Grammar: Động từ này mang tính chất cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 周末我会洗濯全家的衣服。

Example pinyin: zhōu mò wǒ huì xǐ zhuó quán jiā de yī fu 。

Tiếng Việt: Cuối tuần tôi sẽ giặt giũ quần áo của cả gia đình.

洗濯
xǐ zhuó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giặt giũ, rửa sạch

To wash/laundry

洗涤

除去(罪过、积习、耻辱、仇恨等)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗濯 (xǐ zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung