Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 派性
Pinyin: pài xìng
Meanings: Tính đảng phái, khuynh hướng thiên lệch vì lợi ích của phe nhóm., Partisanship, bias towards the interests of a faction., ①把本派别的利益看得高于一切的立场、见解或习气。[例]闹派性。*②拉帮结派的倾向。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 𠂢, 忄, 生
Chinese meaning: ①把本派别的利益看得高于一切的立场、见解或习气。[例]闹派性。*②拉帮结派的倾向。
Grammar: Thường kết hợp với các từ chỉ quyết định, hành động, hoặc thái độ.
Example: 他的决定充满了派性。
Example pinyin: tā de jué dìng chōng mǎn le pài xìng 。
Tiếng Việt: Quyết định của anh ta đầy tính đảng phái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính đảng phái, khuynh hướng thiên lệch vì lợi ích của phe nhóm.
Nghĩa phụ
English
Partisanship, bias towards the interests of a faction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把本派别的利益看得高于一切的立场、见解或习气。闹派性
拉帮结派的倾向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!