Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洼陷
Pinyin: wā xiàn
Meanings: Chỗ lõm xuống, sụt xuống (liên quan đến bề mặt đất hoặc vật thể nào đó)., To be sunken or concave (referring to the ground or an object's surface)., ①地面下陷;凹陷。*②深坑。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 圭, 氵, 臽, 阝
Chinese meaning: ①地面下陷;凹陷。*②深坑。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ, tùy vào ngữ cảnh. Khi làm động từ, nó biểu thị sự thay đổi trạng thái; khi làm tính từ, nó miêu tả đặc điểm bề mặt.
Example: 地面因为地震而洼陷了。
Example pinyin: dì miàn yīn wèi dì zhèn ér wā xiàn le 。
Tiếng Việt: Mặt đất bị lõm xuống do động đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ lõm xuống, sụt xuống (liên quan đến bề mặt đất hoặc vật thể nào đó).
Nghĩa phụ
English
To be sunken or concave (referring to the ground or an object's surface).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地面下陷;凹陷
深坑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!