Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗荡

Pinyin: xǐ dàng

Meanings: Quét sạch, dọn sạch hoàn toàn (có thể là vật lý hoặc trừu tượng như cảm xúc)., To sweep away completely (can be physical or abstract like emotions)., ①清洗;涤荡。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 先, 氵, 汤, 艹

Chinese meaning: ①清洗;涤荡。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động mạnh mẽ và triệt để.

Example: 海啸彻底洗荡了这个小镇。

Example pinyin: hǎi xiào chè dǐ xǐ dàng le zhè ge xiǎo zhèn 。

Tiếng Việt: Sóng thần đã quét sạch hoàn toàn thị trấn này.

洗荡
xǐ dàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quét sạch, dọn sạch hoàn toàn (có thể là vật lý hoặc trừu tượng như cảm xúc).

To sweep away completely (can be physical or abstract like emotions).

清洗;涤荡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...