Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗尘

Pinyin: xǐ chén

Meanings: Rửa bụi đường (ám chỉ việc tổ chức tiệc để đón tiếp ai đó sau chuyến đi xa), To wash off the dust (refers to hosting a welcome reception for someone after a long journey)., ①宴请刚从远道来的人。[例]凡公私值远人初至,或设饮,或馈物,谓之洗尘。——《通俗编·仪节》。[例]在后堂安排筵席洗尘。——《水浒传》。[例]秦老又备酒与他洗尘。——《儒林外史》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 先, 氵, 土, 小

Chinese meaning: ①宴请刚从远道来的人。[例]凡公私值远人初至,或设饮,或馈物,谓之洗尘。——《通俗编·仪节》。[例]在后堂安排筵席洗尘。——《水浒传》。[例]秦老又备酒与他洗尘。——《儒林外史》。

Grammar: Là cụm từ ghép có ý nghĩa biểu trưng, thường dùng trong văn hóa hoặc giao tiếp đời thường.

Example: 朋友从国外回来,我们为他洗尘。

Example pinyin: péng yǒu cóng guó wài huí lái , wǒ men wèi tā xǐ chén 。

Tiếng Việt: Bạn bè từ nước ngoài trở về, chúng tôi tổ chức tiệc để chào mừng anh ấy.

洗尘
xǐ chén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa bụi đường (ám chỉ việc tổ chức tiệc để đón tiếp ai đó sau chuyến đi xa)

To wash off the dust (refers to hosting a welcome reception for someone after a long journey).

宴请刚从远道来的人。凡公私值远人初至,或设饮,或馈物,谓之洗尘。——《通俗编·仪节》。在后堂安排筵席洗尘。——《水浒传》。秦老又备酒与他洗尘。——《儒林外史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗尘 (xǐ chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung