Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2221 đến 2250 của 12077 tổng từ

受灾
shòu zāi
Bị thiên tai, chịu hậu quả của thiên tai
受用
shòu yòng
Hưởng lợi ích từ điều gì, sử dụng hiệu q...
受益
shòu yì
Được lợi ích, hưởng lợi
受苦
shòu kǔ
Chịu khổ, chịu đau đớn
受骗
shòu piàn
Bị lừa gạt
变动
biàn dòng
Thay đổi, dịch chuyển.
变卖
biàn mài
Bán đi tài sản hoặc đồ vật.
变卦
biàn guà
Thay đổi ý kiến hoặc kế hoạch đã định tr...
变天
biàn tiān
Thời tiết thay đổi, đặc biệt là trở nên ...
变局
biàn jú
Tình thế thay đổi, hoàn cảnh biến chuyển...
变幻
biàn huàn
Luân phiên thay đổi, không ổn định.
变形
biàn xíng
Biến dạng, thay đổi hình dáng ban đầu.
变态
biàn tài
Biến thái, bất thường (về tâm lý, hành v...
变性
biàn xìng
Thay đổi giới tính (qua phẫu thuật hoặc ...
变故
biàn gù
Biến cố, sự kiện bất ngờ xảy ra gây ảnh ...
变数
biàn shù
Yếu tố bất định, có thể thay đổi.
变更
biàn gēng
Thay đổi, sửa đổi (thường liên quan đến ...
变样
biàn yàng
Thay đổi diện mạo, hình dạng.
变法
biàn fǎ
Thay đổi luật pháp, cải cách.
变音
biàn yīn
Sự thay đổi âm thanh, giọng nói hoặc âm ...
变颜变色
biàn yán biàn sè
Thay đổi sắc mặt (do tức giận, buồn bã h...
Kể lại, trình bày
叙事
xù shì
Kể chuyện, tường thuật lại một sự kiện h...
叙亲
xù qīn
Kể về mối quan hệ họ hàng hoặc thân thiế...
叙别
xù bié
Trò chuyện để tạm biệt nhau
叙旧
xù jiù
Ôn lại chuyện cũ, hồi tưởng kỷ niệm xưa
叙话
xù huà
Trò chuyện, tâm sự với nhau
叙说
xù shuō
Kể lại, trình bày chi tiết một câu chuyệ...
叙谈
xù tán
Trò chuyện trao đổi ý kiến, tâm sự
叛逆
pàn nì
Phản nghịch, nổi loạn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...