Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叙别

Pinyin: xù bié

Meanings: Trò chuyện để tạm biệt nhau, To have a conversation while saying farewell., ①话别。[例]与朋友一一叙别。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 余, 又, 刂, 另

Chinese meaning: ①话别。[例]与朋友一一叙别。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ hành động gặp gỡ ngắn để chia tay.

Example: 我们叙别后各自回家。

Example pinyin: wǒ men xù bié hòu gè zì huí jiā 。

Tiếng Việt: Chúng tôi trò chuyện tạm biệt rồi mỗi người về nhà riêng.

叙别
xù bié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trò chuyện để tạm biệt nhau

To have a conversation while saying farewell.

话别。与朋友一一叙别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叙别 (xù bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung