Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叙
Pinyin: xù
Meanings: Kể lại, trình bày, To narrate, to recount, ①述说:叙说。叙事。叙话。叙亲。叙旧。*②同“序”。*③评议等级次第:叙功。叙奖。叙用(分级进用)。叙擢(分级提拔,授予宜职)。*④道讲说谈。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 余, 又
Chinese meaning: ①述说:叙说。叙事。叙话。叙亲。叙旧。*②同“序”。*③评议等级次第:叙功。叙奖。叙用(分级进用)。叙擢(分级提拔,授予宜职)。*④道讲说谈。
Hán Việt reading: tự
Grammar: Thường dùng để diễn tả hành động kể chuyện hoặc trình bày ý tưởng.
Example: 他叙说了自己的经历。
Example pinyin: tā xù shuō le zì jǐ de jīng lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy kể lại trải nghiệm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kể lại, trình bày
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tự
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To narrate, to recount
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叙说。叙事。叙话。叙亲。叙旧
同“序”
叙功。叙奖。叙用(分级进用)。叙擢(分级提拔,授予宜职)
道讲说谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!