Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 变态
Pinyin: biàn tài
Meanings: Biến thái, bất thường (về tâm lý, hành vi)., Abnormal; perverted; deviant (in psychology, behavior)., ①胚胎发育期内动物外形、内部结构和生长习性上的一系列变化(如昆虫的幼虫变成蛹或蝌蚪变成青蛙)。*②指人的生理、心理的不正常状态。[例]这种双重人是一种变态。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亦, 又, 太, 心
Chinese meaning: ①胚胎发育期内动物外形、内部结构和生长习性上的一系列变化(如昆虫的幼虫变成蛹或蝌蚪变成青蛙)。*②指人的生理、心理的不正常状态。[例]这种双重人是一种变态。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, thường mang nghĩa tiêu cực chỉ sự lệch lạc về tâm lý hoặc hành vi.
Example: 他的行为很变态。
Example pinyin: tā de xíng wéi hěn biàn tài 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta rất biến thái.

📷 Hình minh họa vector. Phong cách grafitti đường phố đô thị. Slogan của Verve với hiệu ứng giật gân và giọt nước. Chữ cái màu đen, nền trắng. In cho tee đồ họa, áo nỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến thái, bất thường (về tâm lý, hành vi).
Nghĩa phụ
English
Abnormal; perverted; deviant (in psychology, behavior).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胚胎发育期内动物外形、内部结构和生长习性上的一系列变化(如昆虫的幼虫变成蛹或蝌蚪变成青蛙)
指人的生理、心理的不正常状态。这种双重人是一种变态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
