Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变卦

Pinyin: biàn guà

Meanings: Thay đổi ý kiến hoặc kế hoạch đã định trước., To change one's mind or previously set plans., ①突然改变原来的主张或己定的事情(常含贬义)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亦, 又, 卜, 圭

Chinese meaning: ①突然改变原来的主张或己定的事情(常含贬义)。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng để nói về sự thay đổi đột ngột trong quyết định hoặc cam kết.

Example: 他原本答应帮忙,但后来又变卦了。

Example pinyin: tā yuán běn dā ying bāng máng , dàn hòu lái yòu biàn guà le 。

Tiếng Việt: Anh ấy ban đầu đồng ý giúp đỡ, nhưng sau đó lại thay đổi ý định.

变卦
biàn guà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi ý kiến hoặc kế hoạch đã định trước.

To change one's mind or previously set plans.

突然改变原来的主张或己定的事情(常含贬义)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变卦 (biàn guà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung