Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4621 đến 4650 của 12077 tổng từ

diàn
Nhớ nhung, lo lắng cho ai/cái gì.
惦念
diàn niàn
Nhớ nhung, lo lắng cho ai đó.
惦挂
diàn guà
Lo lắng, bận tâm về điều gì/ai đó.
惦记
diàn jì
Nhớ/nghĩ đến ai/cái gì với sự quan tâm
Sợ hãi, lo lắng.
惧怕
jù pà
Sợ hãi, khiếp đảm.
惨白
cǎn bái
Trắng bệch (do sợ hãi, bệnh tật...)
惨败
cǎn bài
Thất bại thảm hại.
惨遭不幸
cǎn zāo bù xìng
Bị rơi vào một tình huống không may mắn ...
惨重
cǎn zhòng
Nặng nề, thảm khốc (thường về tổn thất).
惯用
guàn yòng
Quen dùng, thường xuyên sử dụng
想前顾后
xiǎng qián gù hòu
Suy nghĩ trước sau, cân nhắc kỹ lưỡng.
想必
xiǎng bì
Chắc hẳn, có lẽ (dùng để đoán chắc một đ...
想方设法
xiǎng fāng shè fǎ
Tìm mọi cách, nỗ lực hết sức để làm gì đ...
惴惴
zhuì zhuì
Lo lắng, bất an, sợ hãi.
惴惴不安
zhuì zhuì bù ān
Rất lo lắng, bất an, không yên lòng.
惶恐
huáng kǒng
Sợ hãi, lo lắng, không yên tâm.
惶惶
huáng huáng
Rất lo lắng và bất an.
Gây ra, chuốc lấy, làm phiền
惹事
rě shì
Gây chuyện, gây phiền phức.
惹人注目
rě rén zhù mù
Gây sự chú ý của người khác.
惹怒
rě nù
Khiến ai đó tức giận.
惹恼
rě nǎo
Khiến ai đó tức giận hoặc bực mình.
惹祸
rě huò
Gây họa, chuốc lấy rắc rối
Đau buồn, thương cảm sâu sắc.
chóu
Lo lắng, buồn phiền.
愁苦
chóu kǔ
Buồn phiền, đau khổ.
愁虑
chóu lǜ
Sự lo lắng, ưu phiền.
愁闷
chóu mèn
Buồn bực, phiền muộn.
Khỏi bệnh, lành, hồi phục; ngày càng (kh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...