Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惦念

Pinyin: diàn niàn

Meanings: Nhớ nhung, lo lắng cho ai đó., To miss, to worry about someone., ①思念;记挂。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 店, 忄, 今, 心

Chinese meaning: ①思念;记挂。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng được nhắc đến.

Example: 我很惦念我的家人。

Example pinyin: wǒ hěn diàn niàn wǒ de jiā rén 。

Tiếng Việt: Tôi rất nhớ gia đình của mình.

惦念
diàn niàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ nhung, lo lắng cho ai đó.

To miss, to worry about someone.

思念;记挂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惦念 (diàn niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung