Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惨遭不幸
Pinyin: cǎn zāo bù xìng
Meanings: Bị rơi vào một tình huống không may mắn hoặc thảm họa., To suffer from an unfortunate or disastrous situation., ①遭到严重灾祸,多指死亡。[例]虽经社会各界多方营救,牢里的同志们还是惨遭不幸。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 参, 忄, 曹, 辶, 一, 土
Chinese meaning: ①遭到严重灾祸,多指死亡。[例]虽经社会各界多方营救,牢里的同志们还是惨遭不幸。
Grammar: Cấu trúc: 主语 + 惨遭 + 不幸 + 补充情况. Thường xuất hiện trong văn cảnh kể lại sự kiện bi thảm.
Example: 那个家庭惨遭不幸,房屋被大火烧毁了。
Example pinyin: nà ge jiā tíng cǎn zāo bú xìng , fáng wū bèi dà huǒ shāo huǐ le 。
Tiếng Việt: Gia đình đó gặp phải bất hạnh, ngôi nhà bị lửa thiêu rụi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị rơi vào một tình huống không may mắn hoặc thảm họa.
Nghĩa phụ
English
To suffer from an unfortunate or disastrous situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭到严重灾祸,多指死亡。虽经社会各界多方营救,牢里的同志们还是惨遭不幸
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế