Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惠临

Pinyin: huì lín

Meanings: Tôn kính người đến (thường dùng trong văn cảnh trang trọng)., To respectfully welcome someone’s arrival (often used in formal contexts)., ①光临,对迎接人到来的敬称。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 〢, 丶, 𠂉

Chinese meaning: ①光临,对迎接人到来的敬称。

Grammar: Thường dùng trong các tình huống trang trọng để thể hiện sự tôn trọng.

Example: 欢迎惠临本店。

Example pinyin: huān yíng huì lín běn diàn 。

Tiếng Việt: Kính chào quý khách đến với cửa hàng của chúng tôi.

惠临
huì lín
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn kính người đến (thường dùng trong văn cảnh trang trọng).

To respectfully welcome someone’s arrival (often used in formal contexts).

光临,对迎接人到来的敬称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惠临 (huì lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung