Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惠济

Pinyin: huì jì

Meanings: Sự giúp đỡ và cứu trợ., Help and relief., ①寺庙名。取“施恩于民,普渡众生”义。[例]额曰“惠济”。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 氵, 齐

Chinese meaning: ①寺庙名。取“施恩于民,普渡众生”义。[例]额曰“惠济”。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

Grammar: Mang sắc thái tích cực, thường nói về các hành động từ thiện hoặc chính sách hỗ trợ.

Example: 这项政策旨在惠济贫困家庭。

Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè zhǐ zài huì jì pín kùn jiā tíng 。

Tiếng Việt: Chính sách này nhằm mục đích hỗ trợ các gia đình nghèo.

惠济
huì jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự giúp đỡ và cứu trợ.

Help and relief.

寺庙名。取“施恩于民,普渡众生”义。额曰“惠济”。——宋·陆游《过小孤山大孤山》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惠济 (huì jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung