Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惨败
Pinyin: cǎn bài
Meanings: Thất bại thảm hại., A crushing defeat., ①为掩盖内心的苦楚和烦恼而勉强装出的笑容。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 参, 忄, 攵, 贝
Chinese meaning: ①为掩盖内心的苦楚和烦恼而勉强装出的笑容。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, thường dùng để chỉ thất bại nặng nề trong thi đấu, tranh luận, v.v.
Example: 球队在决赛中遭遇惨败。
Example pinyin: qiú duì zài jué sài zhōng zāo yù cǎn bài 。
Tiếng Việt: Đội bóng đã phải chịu một thất bại thảm hại trong trận chung kết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất bại thảm hại.
Nghĩa phụ
English
A crushing defeat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为掩盖内心的苦楚和烦恼而勉强装出的笑容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!