Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惨重
Pinyin: cǎn zhòng
Meanings: Rất nặng nề, nghiêm trọng (thường chỉ tổn thất hoặc hậu quả xấu)., Very heavy, serious (usually referring to losses or bad consequences)., ①损失极大的。[例]损失惨重。*②结果是灾难性的。[例]惨重失败。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 参, 忄, 重
Chinese meaning: ①损失极大的。[例]损失惨重。*②结果是灾难性的。[例]惨重失败。
Grammar: Dùng làm bổ ngữ cho danh từ để mô tả mức độ nghiêm trọng của tổn thất hoặc hậu quả.
Example: 这次事故带来的损失非常惨重。
Example pinyin: zhè cì shì gù dài lái de sǔn shī fēi cháng cǎn zhòng 。
Tiếng Việt: Mất mát do vụ tai nạn này gây ra rất nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nặng nề, nghiêm trọng (thường chỉ tổn thất hoặc hậu quả xấu).
Nghĩa phụ
English
Very heavy, serious (usually referring to losses or bad consequences).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
损失极大的。损失惨重
结果是灾难性的。惨重失败
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!