Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惦挂
Pinyin: diàn guà
Meanings: Lo lắng, bận tâm về điều gì/ai đó., To worry, to be concerned about something/someone., ①心里惦念牵挂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 店, 忄, 圭, 扌
Chinese meaning: ①心里惦念牵挂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc sự việc.
Example: 她总是惦挂着孩子。
Example pinyin: tā zǒng shì diàn guà zhe hái zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn lo lắng cho con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bận tâm về điều gì/ai đó.
Nghĩa phụ
English
To worry, to be concerned about something/someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里惦念牵挂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!