Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惦记

Pinyin: diàn jì

Meanings: Nhớ nhung, luôn nghĩ đến ai/cái gì., To miss or keep thinking about someone/something., ①经常记在心里。[例]爸爸老惦记着田里还没灌水。*②总是想着。[例]妈妈惦记着给舅舅送几块钱去。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 店, 忄, 己, 讠

Chinese meaning: ①经常记在心里。[例]爸爸老惦记着田里还没灌水。*②总是想着。[例]妈妈惦记着给舅舅送几块钱去。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc sự vật được nhớ đến. Cấu trúc: 惦记 + N (người/vật).

Example: 妈妈总是惦记着孩子。

Example pinyin: mā ma zǒng shì diàn jì zhe hái zi 。

Tiếng Việt: Mẹ luôn nhớ nhung và lo lắng cho con.

惦记
diàn jì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ nhung, luôn nghĩ đến ai/cái gì.

To miss or keep thinking about someone/something.

经常记在心里。爸爸老惦记着田里还没灌水

总是想着。妈妈惦记着给舅舅送几块钱去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惦记 (diàn jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung