Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6571 đến 6600 của 12092 tổng từ

正业
zhèng yè
Nghề nghiệp chính, công việc chính đáng.
正义
zhèng yì
Công lý, lẽ phải, đạo đức đúng đắn.
正价
zhèng jià
Giá chính thức, giá niêm yết (không chiế...
正传
zhèng zhuàn
Phần chính của câu chuyện hoặc nội dung ...
正位
zhèng wèi
Vị trí chính giữa, vị trí đúng quy định.
正像
zhèng xiàng
Hình ảnh đúng, hình ảnh chân thực hoặc g...
正儿八经
zhèng ér bā jīng
Nghiêm túc, đàng hoàng, chính thống.
正出
zhèng chū
Chính thức xuất hiện hoặc ra mắt.
正向
zhèng xiàng
Hướng đúng, chiều thuận; tích cực (trong...
正品
zhèng pǐn
Hàng thật, sản phẩm chính hãng (không ph...
正多边形
zhèng duō biān xíng
Đa giác đều, là hình có tất cả các cạnh ...
正如
zhèng rú
Giống như, cũng như
正字
zhèng zì
Chữ viết đúng quy chuẩn, chữ chính tả ch...
正步
zhèng bù
Bước đi theo nghi thức quân đội (bước ch...
正派
zhèng pài
Chính trực, ngay thẳng, đạo đức tốt.
正版
zhèng bǎn
Phiên bản chính thức, bản gốc
正牌
zhèng pái
Chính hãng, thật sự, không giả mạo.
正用
zhèng yòng
Công dụng chính, mục đích sử dụng chính.
正眼
zhèng yǎn
Ánh mắt chính diện, không né tránh; cái ...
正视
zhèng shì
Nhìn thẳng vào, đối mặt với thực tế.
正经
zhèng jīng
Nghiêm túc, đứng đắn.
正统
zhèng tǒng
Chính thống, hợp pháp, truyền thống.
正误
zhèng wù
Sự đúng sai; chỉnh sửa lỗi sai.
正调
zhèng diào
Giai điệu chính xác hoặc giai điệu chuẩn...
正身
zhèng shēn
Cơ thể thật sự, thân phận thật sự.
正音
zhèng yīn
Âm chính xác, phát âm chuẩn.
此后
cǐ hòu
Sau đó, kể từ đây.
此时
cǐ shí
Lúc này, thời điểm hiện tại.
此致
cǐ zhì
Đây là phần kết thúc (thường dùng trong ...
Võ thuật, quân sự; mạnh mẽ, hùng dũng

Hiển thị 6571 đến 6600 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...