Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6571 đến 6600 của 12077 tổng từ

正如
zhèng rú
Giống như, cũng như
正字
zhèng zì
Chữ viết đúng quy chuẩn, chữ chính tả ch...
正步
zhèng bù
Bước đi theo nghi thức quân đội (bước ch...
正派
zhèng pài
Chính trực, ngay thẳng, đạo đức tốt.
正版
zhèng bǎn
Phiên bản chính thức, bản gốc
正牌
zhèng pái
Chính hãng, thật sự, không giả mạo.
正用
zhèng yòng
Công dụng chính, mục đích sử dụng chính.
正眼
zhèng yǎn
Ánh mắt chính diện, không né tránh; cái ...
正视
zhèng shì
Nhìn thẳng vào, đối diện
正经
zhèng jing
Nghiêm túc, đứng đắn
正统
zhèng tǒng
Chính thống, hợp pháp, truyền thống.
正误
zhèng wù
Sự đúng sai; chỉnh sửa lỗi sai.
正调
zhèng diào
Giai điệu chính xác hoặc giai điệu chuẩn...
正身
zhèng shēn
Cơ thể thật sự, thân phận thật sự.
正音
zhèng yīn
Âm chính xác, phát âm chuẩn.
此后
cǐ hòu
Sau đó, kể từ đây.
此时
cǐ shí
Lúc này, thời điểm hiện tại.
此致
cǐ zhì
Kính gửi, trân trọng (dùng trong thư tín...
Võ thuật, quân sự; mạnh mẽ, hùng dũng
武器
wǔ qì
Vũ khí, công cụ dùng trong chiến đấu.
武术
wǔ shù
Môn võ thuật Trung Quốc, kỹ năng tự vệ t...
歪斜
wāi xié
Nghiêng ngả, không thẳng hàng, méo mó.
歪歪倒倒
wāi wāi dǎo dǎo
Lắc lư, nghiêng ngả, không vững vàng.
歪歪扭扭
wāi wāi niǔ niǔ
Cong queo, ngoằn ngoèo, không ngay ngắn.
歪歪斜斜
wāi wāi xié xié
Xiên xẹo, không thẳng hàng.
Lịch sử, từng trải, trải qua
死于非命
sǐ yú fēi mìng
Chết bất đắc kỳ tử (chết không phải do g...
死伤
sǐ shāng
Chết và bị thương.
死党
sǐ dǎng
Bè lũ, đồng bọn xấu.
死囚
sǐ qiú
Tù nhân bị kết án tử hình.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...