Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正眼

Pinyin: zhèng yǎn

Meanings: Ánh mắt chính diện, không né tránh; cái nhìn tôn trọng., Direct gaze, respectful look., ①眼睛向正前(看)。[例]她连惊险的杂技都不敢正眼看一下。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 止, 目, 艮

Chinese meaning: ①眼睛向正前(看)。[例]她连惊险的杂技都不敢正眼看一下。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả thái độ hoặc hành vi ứng xử.

Example: 她看人总是正眼相待。

Example pinyin: tā kàn rén zǒng shì zhèng yǎn xiāng dài 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhìn người khác luôn với ánh mắt tôn trọng.

正眼
zhèng yǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt chính diện, không né tránh; cái nhìn tôn trọng.

Direct gaze, respectful look.

眼睛向正前(看)。她连惊险的杂技都不敢正眼看一下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正眼 (zhèng yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung