Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正用

Pinyin: zhèng yòng

Meanings: Công dụng chính, mục đích sử dụng chính., Primary use or intended purpose., ①正经的用处;办主要事情所用。[例]正用的地方,该花就得花。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 止, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①正经的用处;办主要事情所用。[例]正用的地方,该花就得花。

Grammar: Danh từ đôi khi kết hợp với 的 (của) để chỉ mục đích sử dụng chính của một đối tượng.

Example: 这个工具的正用是什么?

Example pinyin: zhè ge gōng jù de zhèng yòng shì shén me ?

Tiếng Việt: Công dụng chính của công cụ này là gì?

正用
zhèng yòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công dụng chính, mục đích sử dụng chính.

Primary use or intended purpose.

正经的用处;办主要事情所用。正用的地方,该花就得花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正用 (zhèng yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung