Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正身
Pinyin: zhèng shēn
Meanings: Cơ thể thật sự, thân phận thật sự., One's true body or real identity., ①指并非替身而确是本人。[例]验明正身。*②正直不阿。*③修身。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 止, 身
Chinese meaning: ①指并非替身而确是本人。[例]验明正身。*②正直不阿。*③修身。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kiểm tra danh tính.
Example: 请出示你的正身。
Example pinyin: qǐng chū shì nǐ de zhèng shēn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng xuất trình thân phận thật của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ thể thật sự, thân phận thật sự.
Nghĩa phụ
English
One's true body or real identity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指并非替身而确是本人。验明正身
正直不阿
修身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!