Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正版

Pinyin: zhèng bǎn

Meanings: Phiên bản chính thức, bản gốc, Official version, original copy

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 止, 反, 片

Example: 我买的是正版书。

Example pinyin: wǒ mǎi de shì zhèng bǎn shū 。

Tiếng Việt: Tôi mua sách bản gốc.

正版
zhèng bǎn
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên bản chính thức, bản gốc

Official version, original copy

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正版 (zhèng bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung