Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正步
Pinyin: zhèng bù
Meanings: Bước đi theo nghi thức quân đội (bước chính quy)., Marching step (as in military parade)., ①队伍行进的一种步法,上身挺直,两腿绷直,两臂高摆。通常用于检阅。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 止
Chinese meaning: ①队伍行进的一种步法,上身挺直,两腿绷直,两臂高摆。通常用于检阅。
Grammar: Là danh từ chỉ một cách đi bộ cụ thể trong ngữ cảnh quân sự. Thường kết hợp với động từ như 走 (đi).
Example: 士兵们正在练习正步走。
Example pinyin: shì bīng men zhèng zài liàn xí zhèng bù zǒu 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đang tập luyện bước đi chính quy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi theo nghi thức quân đội (bước chính quy).
Nghĩa phụ
English
Marching step (as in military parade).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
队伍行进的一种步法,上身挺直,两腿绷直,两臂高摆。通常用于检阅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!