Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Võ thuật, quân sự; mạnh mẽ, hùng dũng, Martial arts, military; strong, valiant, ①继承。[例]下武维周,世有哲王。——《诗·大雅·下武》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 弋, 止

Chinese meaning: ①继承。[例]下武维周,世有哲王。——《诗·大雅·下武》。

Hán Việt reading: vũ.võ

Grammar: Dùng trong nhiều tổ hợp từ như 武器 (vũ khí), 武士 (chiến binh).

Example: 他精通武术。

Example pinyin: tā jīng tōng wǔ shù 。

Tiếng Việt: Anh ấy tinh thông võ thuật.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Võ thuật, quân sự; mạnh mẽ, hùng dũng

vũ.võ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Martial arts, military; strong, valiant

继承。下武维周,世有哲王。——《诗·大雅·下武》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

武 (wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung