Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此时
Pinyin: cǐ shí
Meanings: Lúc này, thời điểm hiện tại., At this time, currently.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 止, 寸, 日
Example: 你此时在做什么?
Example pinyin: nǐ cǐ shí zài zuò shén me ?
Tiếng Việt: Bạn đang làm gì lúc này?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúc này, thời điểm hiện tại.
Nghĩa phụ
English
At this time, currently.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!