Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正调
Pinyin: zhèng diào
Meanings: Giai điệu chính xác hoặc giai điệu chuẩn mực., Correct melody or standard tune., ①对刺激的正常反应性。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 止, 周, 讠
Chinese meaning: ①对刺激的正常反应性。
Grammar: Thường dùng trong âm nhạc để chỉ giai điệu chuẩn.
Example: 这首歌的正调很难掌握。
Example pinyin: zhè shǒu gē de zhèng tiáo hěn nán zhǎng wò 。
Tiếng Việt: Giai điệu chính xác của bài hát này rất khó nắm bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai điệu chính xác hoặc giai điệu chuẩn mực.
Nghĩa phụ
English
Correct melody or standard tune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对刺激的正常反应性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!