Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8101 đến 8130 của 12092 tổng từ

瞳人
tóng rén
Đồng tử, con ngươi.
瞳孔
tóng kǒng
Đồng tử (lỗ đen trung tâm trên mắt điều ...
chù
Đứng thẳng đứng, cao vút.
矛盾
máo dùn
Mâu thuẫn; sự không nhất quán giữa hai đ...
矜惜
jīn xī
Thương tiếc, cảm thông sâu sắc.
矜矜
jīn jīn
Cẩn thận, chăm chú, nghiêm túc.
矜诩
jīn xǔ
Khoe khoang, tự cao tự đại.
矜重
jīn zhòng
Trang trọng, nghiêm túc và đầy tôn kính.
知冷知热
zhī lěng zhī rè
Biết lo lắng, chăm sóc chu đáo cho người...
知己知彼
zhī jǐ zhī bǐ
Biết mình biết ta, tức là hiểu rõ cả mìn...
知底
zhī dǐ
Biết rõ gốc rễ, bản chất của vấn đề
知彼知己
zhī bǐ zhī jǐ
Biết người biết ta
知恩报德
zhī ēn bào dé
Biết ơn và đền đáp ân đức
知恩报恩
zhī ēn bào ēn
Biết ơn và trả ơn
知悉
zhī xī
Biết rõ, được thông báo
知情不报
zhī qíng bù bào
Biết nhưng không báo cáo
知无不言
zhī wú bù yán
Biết gì nói nấy
知易行难
zhī yì xíng nán
Hiểu dễ làm khó
知法犯法
zhī fǎ fàn fǎ
Biết luật mà vẫn phạm luật
知觉
zhī jué
Tri giác, khả năng nhận thức qua giác qu...
知识分子
zhī shi fèn zi
Trí thức, người có học thức
知趣
zhī qù
Biết điều, khéo léo
知足常乐
zhī zú cháng lè
Biết đủ thì thường vui
Quy tắc, quy củ; công cụ đo góc vuông.
矫情
jiǎo qíng
Giả tạo, không chân thật; cố tỏ ra khác ...
矫正
jiǎo zhèng
Chỉnh sửa hoặc sửa chữa cái gì đó sai lệ...
矬子
cuó zi
Người lùn (thường mang ý tiêu cực).
短亭
duǎn tíng
Mái đình nhỏ, nơi nghỉ chân tạm thời trê...
短促
duǎn cù
Ngắn gọn và nhanh chóng.
短吨
duǎn dūn
Đơn vị đo khối lượng ngắn (khoảng 907 kg...

Hiển thị 8101 đến 8130 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...