Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知情不报
Pinyin: zhī qíng bù bào
Meanings: Biết nhưng không báo cáo, Know but not report, ①知道情况而不报告,特指没有犯罪的人主动地或被动地对检察当局隐匿别人的叛逆罪或重罪的行为。[例]对叛逆罪的知情不报者。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 矢, 忄, 青, 一, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①知道情况而不报告,特指没有犯罪的人主动地或被动地对检察当局隐匿别人的叛逆罪或重罪的行为。[例]对叛逆罪的知情不报者。
Grammar: Cụm động từ, nhấn mạnh hậu quả của việc giấu thông tin
Example: 公司规定员工必须报告安全隐患,知情不报会受到处罚。
Example pinyin: gōng sī guī dìng yuán gōng bì xū bào gào ān quán yǐn huàn , zhī qíng bú bào huì shòu dào chǔ fá 。
Tiếng Việt: Quy định công ty yêu cầu nhân viên phải báo cáo nguy cơ an toàn, biết mà không báo sẽ bị phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết nhưng không báo cáo
Nghĩa phụ
English
Know but not report
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知道情况而不报告,特指没有犯罪的人主动地或被动地对检察当局隐匿别人的叛逆罪或重罪的行为。对叛逆罪的知情不报者
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế