Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矗
Pinyin: chù
Meanings: Đứng thẳng đứng, cao vút., To stand upright and towering., ①高耸。[合]矗矗(巍峨高耸的样子)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 直
Chinese meaning: ①高耸。[合]矗矗(巍峨高耸的样子)。
Hán Việt reading: súc
Grammar: Động từ biểu thị trạng thái tĩnh tại của đối tượng, thường dùng cho các công trình kiến trúc lớn.
Example: 高楼大厦矗立在城市的中心。
Example pinyin: gāo lóu dà shà chù lì zài chéng shì de zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Những tòa nhà cao tầng đứng sừng sững ở trung tâm thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng thẳng đứng, cao vút.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
súc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stand upright and towering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高耸。矗矗(巍峨高耸的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!