Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知识分子
Pinyin: zhī shi fèn zi
Meanings: Trí thức, người có học thức, Intellectuals, educated people, ①具有较高文化水平、从事脑力工作的人,例如从事文学和艺术工作的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 矢, 只, 讠, 八, 刀, 子
Chinese meaning: ①具有较高文化水平、从事脑力工作的人,例如从事文学和艺术工作的人。
Grammar: Từ này thường dùng để chỉ những người làm công việc nghiên cứu, giảng dạy hoặc sáng tạo.
Example: 他是著名知识分子。
Example pinyin: tā shì zhù míng zhī shi fēn zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một trí thức nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trí thức, người có học thức
Nghĩa phụ
English
Intellectuals, educated people
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有较高文化水平、从事脑力工作的人,例如从事文学和艺术工作的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế