Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知法犯法
Pinyin: zhī fǎ fàn fǎ
Meanings: Biết luật mà vẫn phạm luật, Know the law but break it anyway, 知道法律,又违反法律。指明知故犯。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四回“好僧官老爷!知法犯法!”[例]对~的人,应该严惩不贷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 矢, 去, 氵, 㔾, 犭
Chinese meaning: 知道法律,又违反法律。指明知故犯。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四回“好僧官老爷!知法犯法!”[例]对~的人,应该严惩不贷。
Grammar: Động từ, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của hành vi
Example: 警察如果知法犯法,将受到更严厉的惩罚。
Example pinyin: jǐng chá rú guǒ zhī fǎ fàn fǎ , jiāng shòu dào gèng yán lì de chéng fá 。
Tiếng Việt: Nếu cảnh sát biết luật mà vẫn phạm luật, họ sẽ bị xử phạt nghiêm khắc hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết luật mà vẫn phạm luật
Nghĩa phụ
English
Know the law but break it anyway
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知道法律,又违反法律。指明知故犯。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四回“好僧官老爷!知法犯法!”[例]对~的人,应该严惩不贷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế