Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知易行难

Pinyin: zhī yì xíng nán

Meanings: Hiểu dễ làm khó, Easier said than done, 知懂得。认识事情的道理较易,实行其事较难。[出处]《尚书·说命中》“说拜稽首曰‘非知之艰,行之惟艰。’”孔传言知之易,行之难。”[例]现在提出这问题,盖亦~,遂只得空口说白话,而望垦辟于健者也。——鲁迅《准风月谈·我们怎样教育儿童的?》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 矢, 勿, 日, 亍, 彳, 又, 隹

Chinese meaning: 知懂得。认识事情的道理较易,实行其事较难。[出处]《尚书·说命中》“说拜稽首曰‘非知之艰,行之惟艰。’”孔传言知之易,行之难。”[例]现在提出这问题,盖亦~,遂只得空口说白话,而望垦辟于健者也。——鲁迅《准风月谈·我们怎样教育儿童的?》。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, nhấn mạnh sự khác biệt giữa lý thuyết và thực tế

Example: 成功的方法大家都知道,但知易行难。

Example pinyin: chéng gōng de fāng fǎ dà jiā dōu zhī dào , dàn zhī yì xíng nán 。

Tiếng Việt: Phương pháp thành công ai cũng biết, nhưng hiểu dễ làm khó.

知易行难
zhī yì xíng nán
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu dễ làm khó

Easier said than done

知懂得。认识事情的道理较易,实行其事较难。[出处]《尚书·说命中》“说拜稽首曰‘非知之艰,行之惟艰。’”孔传言知之易,行之难。”[例]现在提出这问题,盖亦~,遂只得空口说白话,而望垦辟于健者也。——鲁迅《准风月谈·我们怎样教育儿童的?》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知易行难 (zhī yì xíng nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung