Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知恩报德

Pinyin: zhī ēn bào dé

Meanings: Biết ơn và đền đáp ân đức, Know gratitude and repay kindness, 知道了受人家的恩惠就报答人家的恩惠。同知恩报恩”。[出处]《群英类选·〈红蕖记·触身谐配〉》“可怜见咱魂销尽,知恩报德情难混。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 口, 矢, 因, 心, 扌, 𠬝, 彳, 𢛳

Chinese meaning: 知道了受人家的恩惠就报答人家的恩惠。同知恩报恩”。[出处]《群英类选·〈红蕖记·触身谐配〉》“可怜见咱魂销尽,知恩报德情难混。”

Grammar: Động từ ghép, thể hiện đạo đức và trách nhiệm cá nhân

Example: 做人要知恩报德。

Example pinyin: zuò rén yào zhī ēn bào dé 。

Tiếng Việt: Làm người phải biết ơn và đền đáp ân đức.

知恩报德
zhī ēn bào dé
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết ơn và đền đáp ân đức

Know gratitude and repay kindness

知道了受人家的恩惠就报答人家的恩惠。同知恩报恩”。[出处]《群英类选·〈红蕖记·触身谐配〉》“可怜见咱魂销尽,知恩报德情难混。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知恩报德 (zhī ēn bào dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung