Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知悉
Pinyin: zhī xī
Meanings: Biết rõ, được thông báo, Be informed, be aware, ①知道;了解。[例]知悉内情。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 矢, 心, 釆
Chinese meaning: ①知道;了解。[例]知悉内情。
Grammar: Thường dùng trong văn bản chính thức hoặc công việc
Example: 请知悉此事的最新进展。
Example pinyin: qǐng zhī xī cǐ shì de zuì xīn jìn zhǎn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng nắm rõ tiến triển mới nhất của việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết rõ, được thông báo
Nghĩa phụ
English
Be informed, be aware
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知道;了解。知悉内情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!