Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短亭

Pinyin: duǎn tíng

Meanings: Mái đình nhỏ, nơi nghỉ chân tạm thời trên đường đi., A small pavilion or rest stop along a road., ①离城五里的亭子叫短亭(离城十里的亭子叫长亭)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 矢, 豆, 丁, 亠, 冖, 口

Chinese meaning: ①离城五里的亭子叫短亭(离城十里的亭子叫长亭)。

Grammar: Danh từ mô tả một địa điểm cụ thể, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn miêu tả phong cảnh.

Example: 古道边的短亭给旅人提供了暂时的休息处。

Example pinyin: gǔ dào biān de duǎn tíng gěi lǚ rén tí gōng le zàn shí de xiū xi chù 。

Tiếng Việt: Mái đình nhỏ bên đường cổ cung cấp chỗ nghỉ chân tạm thời cho khách bộ hành.

短亭
duǎn tíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mái đình nhỏ, nơi nghỉ chân tạm thời trên đường đi.

A small pavilion or rest stop along a road.

离城五里的亭子叫短亭(离城十里的亭子叫长亭)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...