Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 短促

Pinyin: duǎn cù

Meanings: Ngắn gọn và nhanh chóng., Brief and rapid., ①时间短暂而急促。[例]将尘世的短促欢乐换取天国的希望。*②突然出其不意的缩短或结束的。[例]一段短促但令人兴奋的经历。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 矢, 豆, 亻, 足

Chinese meaning: ①时间短暂而急促。[例]将尘世的短促欢乐换取天国的希望。*②突然出其不意的缩短或结束的。[例]一段短促但令人兴奋的经历。

Grammar: Tính từ thường dùng để mô tả âm thanh, câu nói hoặc hành động. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ '是'.

Example: 他的回答非常短促。

Example pinyin: tā de huí dá fēi cháng duǎn cù 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy rất ngắn gọn và nhanh chóng.

短促
duǎn cù
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắn gọn và nhanh chóng.

Brief and rapid.

时间短暂而急促。将尘世的短促欢乐换取天国的希望

突然出其不意的缩短或结束的。一段短促但令人兴奋的经历

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

短促 (duǎn cù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung