Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矫情
Pinyin: jiǎo qíng
Meanings: Giả tạo, không chân thật; cố tỏ ra khác với bản chất thật, Affected, insincere; pretending to be different from one's true nature., ①古同“槊”,长矛:“元吉执矟跃马,志在刺之。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 乔, 矢, 忄, 青
Chinese meaning: ①古同“槊”,长矛:“元吉执矟跃马,志在刺之。”
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành vi hay cảm xúc không tự nhiên, thiếu chân thành.
Example: 他的道歉显得很矫情。
Example pinyin: tā de dào qiàn xiǎn de hěn jiǎo qíng 。
Tiếng Việt: Lời xin lỗi của anh ta có vẻ giả tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả tạo, không chân thật; cố tỏ ra khác với bản chất thật
Nghĩa phụ
English
Affected, insincere; pretending to be different from one's true nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“元吉执矟跃马,志在刺之。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!