Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知无不言

Pinyin: zhī wú bù yán

Meanings: Biết gì nói nấy, Say everything one knows, 凡是知道的没有不说的。[出处]宋·苏洵《衡论·远虑》“知无不言,言无不尽,百人誉之不加密,百人毁之不加疏。”[例]他非常直爽,别人对向他请教,他总是~。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 矢, 一, 尢, 言

Chinese meaning: 凡是知道的没有不说的。[出处]宋·苏洵《衡论·远虑》“知无不言,言无不尽,百人誉之不加密,百人毁之不加疏。”[例]他非常直爽,别人对向他请教,他总是~。

Grammar: Thành ngữ, thể hiện sự thẳng thắn và minh bạch

Example: 作为证人,他做到了知无不言。

Example pinyin: zuò wéi zhèng rén , tā zuò dào le zhī wú bù yán 。

Tiếng Việt: Với vai trò nhân chứng, anh ấy đã nói hết những gì mình biết.

知无不言
zhī wú bù yán
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết gì nói nấy

Say everything one knows

凡是知道的没有不说的。[出处]宋·苏洵《衡论·远虑》“知无不言,言无不尽,百人誉之不加密,百人毁之不加疏。”[例]他非常直爽,别人对向他请教,他总是~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知无不言 (zhī wú bù yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung