Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知足常乐
Pinyin: zhī zú cháng lè
Meanings: Biết đủ thì thường vui, Contentment brings happiness, 知道满足,就总是快乐。形容安于已经得到的利益、地位。[出处]先秦·李耳《老子》“祸莫大于不知足,咎莫大于欲得,故知足之足常足矣。”[例]一个快乐主义者首先得有知足的修养,就是古训所谓‘~’。——王西彦《古屋》第一部。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 矢, 龰, 巾, 乐
Chinese meaning: 知道满足,就总是快乐。形容安于已经得到的利益、地位。[出处]先秦·李耳《老子》“祸莫大于不知足,咎莫大于欲得,故知足之足常足矣。”[例]一个快乐主义者首先得有知足的修养,就是古训所谓‘~’。——王西彦《古屋》第一部。
Grammar: Thành ngữ phổ biến, hay dùng trong văn nói và viết.
Example: 知足常乐是一种生活态度。
Example pinyin: zhī zú cháng lè shì yì zhǒng shēng huó tài dù 。
Tiếng Việt: Biết đủ thì thường vui là một thái độ sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết đủ thì thường vui
Nghĩa phụ
English
Contentment brings happiness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知道满足,就总是快乐。形容安于已经得到的利益、地位。[出处]先秦·李耳《老子》“祸莫大于不知足,咎莫大于欲得,故知足之足常足矣。”[例]一个快乐主义者首先得有知足的修养,就是古训所谓‘~’。——王西彦《古屋》第一部。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế