Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矬子
Pinyin: cuó zi
Meanings: Người lùn (thường mang ý tiêu cực)., A short person (often derogatory)., ①身材短小的人。[例]矬子里选将军。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 坐, 矢, 子
Chinese meaning: ①身材短小的人。[例]矬子里选将军。
Grammar: Danh từ chỉ người, mang sắc thái tiêu cực. Thường được sử dụng trong văn nói, ít xuất hiện trong văn viết chính thức.
Example: 别叫他矬子,这样不礼貌。
Example pinyin: bié jiào tā cuó zǐ , zhè yàng bù lǐ mào 。
Tiếng Việt: Đừng gọi anh ấy là người lùn, như vậy không lịch sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lùn (thường mang ý tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
A short person (often derogatory).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身材短小的人。矬子里选将军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!